Loading data. Please wait

DIN 55945

Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
This document specifies terms and definitions from the coating materials manufacturers.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55945
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 971 Reihe
Thay thế cho
DIN 55945 (1988-12)
Thay thế bằng
DIN 55945 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618-2 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618-3 (1999-07)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4618 (2015-01)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (2007-03)
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618-2 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1983-08)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1978-04)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 4618-3 (1999-07) * DIN 55945 (1988-12) * DIN 55945/A2 (1987-01) * DIN 55945/A1 (1984-11) * DIN 55945 (1983-08) * DIN 55945 (1981-12) * DIN 55947 (1973-08)
Từ khóa
Coating materials * Definitions * Industries * Paints * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
11