Loading data. Please wait

DIN 55945

Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55945
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4618-1 (1984-12), MOD * ISO 4618-2 (1984-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5033-1 (1979-03)
Colorimetry; basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50900-1 (1982-04)
Corrosion of metals; Terminology; General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50900-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53159 (1977-09)
Testing of Paints, Varnishes and Similar Coating Materials; Determination of the Degree of Chalking of Paint Coatings and Similar Coatings by Kempf's Method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53159
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53170 (1977-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of the evaporation rate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53170
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53183 (1973-09)
Paints, varnishes and similar products - Alkyd resins, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53183
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53210 (1978-02)
Designation of degree of rusting of paint surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53210
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53220 (1978-04)
Paints, varnishes and similar coating materials; paint consumption required for coating an area, concepts and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53220
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53223 (1973-12)
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; determination fo the degree of chalking of paint coatings and similar coatings according to the adhesive tape method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53223
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53230 (1983-04)
Testing of paints, varnishes and similar coatings; rating scheme for the evaluation of tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53230
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53244 (1976-07)
Paints and varnishes; phenolic resins, methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53244
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53778-1 (1983-08)
Emulsion paints for interior use; minimum requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53778-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-1 (1976-11)
Corrosion Protection of Steel Structures by Organic, Inorganic and Metallic Coatings; General
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-5 (1980-03)
Corrosion Protection of Steel Structures by Organic and Metallic Coatings; Coating Materials and Protective Systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55928-9 (1982-09)
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Binders and pigments for coating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55928-9
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55932 (1971-04)
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55932
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55944 (1973-11)
Colouring materials; classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55944
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55980 (1979-05)
Determination of hue of near white specimens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55980
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67530 (1982-01)
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 67530
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1979-11) * DIN 18558 (1982-04) * DIN 50902 (1975-07) * DIN 55943 (1983-04) * DIN 55947 (1973-08) * DIN 55949 (1979-11) * DIN ISO 4619 (1982-09)
Thay thế cho
DIN 55945 (1978-04)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1981-12)
Thay thế bằng
DIN 55945 (1988-12)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4618 (2015-01)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (2007-03)
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618-2 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 971-1 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 971-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1983-08)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1978-04)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 4618-3 (1999-07) * DIN 55945 (1988-12) * DIN 55945 (1983-08) * DIN 55945 (1981-12)
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Definitions * Lacquers * Paints * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
15