Loading data. Please wait
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1983-08-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Paints, Varnishes and Similar Coating Materials; Determination of the Degree of Chalking of Paint Coatings and Similar Coatings by Kempf's Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53159 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of the evaporation rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53170 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products - Alkyd resins, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53183 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation of degree of rusting of paint surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53210 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; paint consumption required for coating an area, concepts and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53220 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; determination fo the degree of chalking of paint coatings and similar coatings according to the adhesive tape method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53223 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coatings; rating scheme for the evaluation of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53230 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; phenolic resins, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53244 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emulsion paints for interior use; minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53778-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion Protection of Steel Structures by Organic, Inorganic and Metallic Coatings; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-1 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion Protection of Steel Structures by Organic and Metallic Coatings; Coating Materials and Protective Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Binders and pigments for coating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-9 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar products; boiled linseed oil, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55932 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55980 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |