Loading data. Please wait
Solvents for paints and varnishes; determination of the evaporation rate
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1977-04-00
Laboratory glassware; graduated pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12697 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filter papers for chemical analyses; classification, designation, main properties, methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53135 |
Ngày phát hành | 1968-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 85.080.99. Các sản phẩm giấy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and similar coating materials; determination of the evaporation rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53170 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of the evaporation rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53170 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and similar coating materials; determination of the evaporation rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53170 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of the evaporation rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53170 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |