Loading data. Please wait
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1982-01-00
Transmisson of optical radiation; optical clear (nonscattering) media, quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1349-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; evaluation of radiation by different detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-2 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical radiation physics and illuminating engineering; quantities, symbols and units of illuminating engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5031-3 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Measurement of specular gloss of non-metallic paint film at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° (ISO 2813:2014); German version EN ISO 2813:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° (ISO 2813:2014); German version EN ISO 2813:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |