Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° (ISO 2813:2014); German version EN ISO 2813:2014
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2015-02-00
Transmisson of optical radiation; optical clear (nonscattering) media, quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1349-1 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - 45° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14086 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anodizing of aluminium and its alloys - Measurement of specular reflectance and specular gloss of anodic oxidation coatings at angles of 20°, 45°, 60° or 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7668 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 1: 75° gloss with a converging beam, TAPPI method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8254-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Measurement of specular gloss - Part 2: 75° gloss with a parallel beam, DIN method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8254-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20°, 60° and 85° (ISO 2813:2014); German version EN ISO 2813:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |