Loading data. Please wait

DIN 55945

Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1978-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 55945
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Ngày phát hành
1978-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4618 DAD 1, MOD * ISO/DIS 4618/2.2 (1982), MOD * ISO/DIS/ADD 1/4618/2 (1982), MOD * ISO/DIS/ADD 2/4618/1 (1982), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 55945 (1973-10)
Thay thế bằng
DIN 55945 (1983-08)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4618 (2015-01)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (2007-03)
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618-2 (1999-07)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 971-1 (1996-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 971-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1983-08)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55945 (1978-04)
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55945
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 4618-3 (1999-07) * DIN 55945 (1988-12)
Từ khóa
Phenolic resins * Consumption * Colouring materials * Hues * Priming coats * Fog * Coating materials * Elastic properties (fluids) * Powder coatings * Evaporation rate * Painting * Paints * Rust grade * Coarse * Internal painting * Substrates (insulating) * Fillers * Pigments * Removers * Fertility * Degrees of rusting * Impregnating materials * Alkyd resins * Drying * Hiding power * Diluents * Solids * Flash point * Varnishes * Driers * Solvents * Relative * Binding agents * Catalysts * Swelling * Boiled linseed oils * Tinctorial power * Rubbing resistance * Productivity * Coatings * Definitions * Coloration number * Dyes * Wash primers * Adhesive strength * Gloss (of surface) * Extenders * Finishing painting * Extensibility * Hardness * Drying time * Colour * Primers (paint)
Mục phân loại
Số trang
14