Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-07-00
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emulsion paints for interior use; minimum requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53778-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 55650 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; classification according to coloristic and chemical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55944 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of hue of near white specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55980 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 971-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999); Trilingual version EN ISO 4618-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 4 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-4 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 2 : Terminology relating to initial defects and to undesirable changes in films during ageing Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 3 : Terminology of resins Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-3 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Additional terms and definitions to DIN EN ISO 4618 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms and definitions regarding the standards DIN EN 971-1 as well as DIN EN ISO 4618-2 and DIN EN ISO 4618-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Further terms regarding the standard series DIN EN 971 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and similar coating materials; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55945 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |