Loading data. Please wait
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-10-00
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |