Loading data. Please wait

ISO 4617

Paints and varnishes - List of equivalent terms

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4617
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4617 (2000-07), IDT * BS EN ISO 4617 (2000-09-15), IDT * EN ISO 4617 (2000-03), IDT * NF T36-010 (2002-02-01), IDT * SN EN ISO 4617 (2000-06), IDT * OENORM EN ISO 4617 (2000-06-01), IDT * PN-EN ISO 4617 (2002-01-28), IDT * UNE-EN ISO 4617 (2000-09-21), IDT * STN EN ISO 4617 (2002-09-01), IDT * CSN EN ISO 4617 (2000-11-01), IDT * DS/EN ISO 4617 (2000-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 4617:2000 en;fr (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4617-1 (1978-02)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part I : General terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-2 (1982-11)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-3 (1986-10)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-3
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-4 (1986-04)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 4 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-4
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4617 (1999-11)
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4617
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4617 (2000-03)
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-1 (1978-02)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part I : General terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-1
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-2 (1982-11)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-3 (1986-10)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-3
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4617-4 (1986-04)
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 4 Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617-4
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4617 (1999-11)
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4617
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4617 (1994-12)
Paints and varnishes - List of equivalent terms (Revision of ISO 4617-1:1978, ISO 4617-2:1982, ISO 4617-3:1986 and ISO 4617-4:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4617
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Colour * Czech * Danish * Definitions * Dutch * English language * Finnish language * French language * Information * Italian * Lists * Multilingual * Norwegian * Paints * Portuguese * Romanian * Spanish language * Swedish * Terminology * Terms * Translations * Varnishes * Vocabulary * Transmission
Số trang
41