Loading data. Please wait
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-03-00
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part I : General terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 4 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-4 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4617 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part I : General terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 3 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 4 Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-4 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4617 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms (Revision of ISO 4617-1:1978, ISO 4617-2:1982, ISO 4617-3:1986 and ISO 4617-4:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4617 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |