Loading data. Please wait

ISO/FDIS 4617

Paints and varnishes - List of equivalent terms

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 4617
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 4617 (1999-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4617 (1994-12)
Paints and varnishes - List of equivalent terms (Revision of ISO 4617-1:1978, ISO 4617-2:1982, ISO 4617-3:1986 and ISO 4617-4:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4617
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4617 (2000-03)
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4617 (2000-03)
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4617
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4617 (1999-11)
Paints and varnishes - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4617
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4617 (1994-12)
Paints and varnishes - List of equivalent terms (Revision of ISO 4617-1:1978, ISO 4617-2:1982, ISO 4617-3:1986 and ISO 4617-4:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4617
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour * Definitions * Lists * Paints * Terms * Translations * Varnishes * Vocabulary * Transmission
Số trang
40