Loading data. Please wait
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part I : General terms Bilingual edition
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1978-02-00
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part I : General terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-1 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |