Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-05-00
Plastic Moulding Materials; Plastic Products; Concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7708-1 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resins; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55958 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 55650 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014); Trilingual version EN ISO 4618:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and Plastics; Common Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55947 |
Ngày phát hành | 1973-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resins; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55958 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |