Loading data. Please wait
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-12-00
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials (ISO/TS 80004-4:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4 : nanostructured materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD T16-101-4 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4 : nanostructured materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T16-101-4*XP CEN ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-04 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies. Part 4. Nanostructured materials. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 56085 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |