Loading data. Please wait
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials (ISO/TS 80004-4:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-12-00
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4 : nanostructured materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T16-101-4*XP CEN ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-04 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powder metallurgy - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3252 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pore size distribution and porosity of solid materials by mercury porosimetry and gas adsorption - Part 3: Analysis of micropores by gas adsorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15901-3 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Terminology and definitions for nano-objects - Nanoparticle, nanofibre and nanoplate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 27687 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 1: Core terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 80004-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials (ISO/TS 80004-4:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nanotechnologies - Vocabulary - Part 4: Nanostructured materials (ISO/TS 80004-4:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN ISO/TS 80004-4 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |