Loading data. Please wait

ISO 3252

Powder metallurgy - Vocabulary

Số trang: 59
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3252
Tên tiêu chuẩn
Powder metallurgy - Vocabulary
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3252 (2001-02), IDT * BS EN ISO 3252 (2000-12-15), IDT * GB/T 3500 (2008), IDT * EN ISO 3252 (2000-10), IDT * prEN ISO 3252 (2000-01), IDT * NF A95-001 (2000-12-01), IDT * SN EN ISO 3252 (2004-11), IDT * OENORM EN ISO 3252 (2003-10-01), IDT * PN-EN ISO 3252 (2002-12-31), IDT * SS-EN ISO 3252 (2001-03-16), IDT * UNE-EN ISO 3252 (2001-11-22), IDT * STN EN ISO 3252 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 3252 (2001-07-01), IDT * DS/EN ISO 3252 (2006-05-04), IDT * NEN-EN-ISO 3252:2000 en (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3252 (1996-02)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 Technical Corrigendum 1 (1996-10)
Powder metallurgy - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3252 (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3252 (1999-12)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 (1996-02)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 (1982-05)
Powder metallurgy; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 Technical Corrigendum 1 (1996-10)
Powder metallurgy - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3252 (1999-07) * ISO/DIS 3252 (1998-02) * ISO/DIS 3252 (1993-10)
Từ khóa
Aftercare * Classification * Definitions * Design * Finishing * Materials * Metallic powders * Metallurgy * Powder * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintering * Terminology * Terms * Vocabulary * Shaping
Số trang
59