Loading data. Please wait

ISO 3252 Technical Corrigendum 1

Powder metallurgy - Vocabulary; Technical Corrigendum 1

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3252 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Powder metallurgy - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3252 (1996-02)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3252 (1999-12)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3252 (1999-12)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 Technical Corrigendum 1 (1996-10)
Powder metallurgy - Vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aftercare * Classification * Definitions * Design * Finishing * Materials * Metallic powders * Metallurgy * Powder * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintering * Terminology * Vocabulary * Shaping
Số trang
2