Loading data. Please wait

ISO 3252

Powder metallurgy - Vocabulary

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Gives definitions of terms relating to powder metallurgy. Replaces the second edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3252
Tên tiêu chuẩn
Powder metallurgy - Vocabulary
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 3252 (1995-03), IDT * NF A95-001 (2000-12-01), IDT * SS-ISO 3252 (1996-05-10), IDT * NEN-ISO 3252:1996 en;fr;de (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3252 (1982-05)
Powder metallurgy; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3252 (1993-10)
Thay thế bằng
ISO 3252 (1999-12)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3252 (1999-12)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 (1996-02)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 (1982-05)
Powder metallurgy; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3252 (1993-10)
Từ khóa
Aftercare * Classification * Definitions * Design * Finishing * Materials * Metallic powders * Metallurgy * Powder * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintering * Terminology * Vocabulary * Shaping
Số trang
56