Loading data. Please wait

ISO 3252

Powder metallurgy; Vocabulary

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1982-05-00

Liên hệ
This second edition cancels and replaces the first edition (i.e. ISO 3252:1975). Specifies definitions and terms relating to powder metallurgy. The terms are classified under the following main headings: general terms (1), powders (2), forming (3), sintering (4), post-sintering treatments (5) and powder metallurgical materials (6). An alphabetical index of the terms defined is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3252
Tên tiêu chuẩn
Powder metallurgy; Vocabulary
Ngày phát hành
1982-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 30900 (1982-07), MOD * DIN 30900 (1980-07), MOD * BS 5600-1.2 (1981-04-30), NEQ * NF A95-001 (1985-04-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3252 (1996-02)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3252 (1999-12)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 (1996-02)
Powder metallurgy - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3252 (1982-05)
Powder metallurgy; Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3252
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Metallurgy * Powder metallurgy * Terminology * Vocabulary
Số trang
21