Loading data. Please wait

ISO 3251

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3251
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3251 (2008-06), IDT * BS EN ISO 3251 (2008-03-31), IDT * EN ISO 3251 (2008-02), IDT * NF T30-084 (2008-04-01), IDT * SN EN ISO 3251 (2008-04), IDT * OENORM EN ISO 3251 (2008-05-01), IDT * PN-EN ISO 3251 (2008-03-31), IDT * PN-EN ISO 3251 (2008-12-30), IDT * SS-EN ISO 3251 (2008-02-25), IDT * UNE-EN ISO 3251 (2008-04-09), IDT * GOST R 52487 (2010), IDT * GOST 31939 (2012), IDT * TS EN ISO 3251 (2012-06-14), IDT * UNI EN ISO 3251:2008 (2008-06-05), IDT * STN EN ISO 3251 (2008-08-01), IDT * CSN EN ISO 3251 (2008-11-01), IDT * CSN EN ISO 3251 (2013-06-01), IDT * DS/EN ISO 3251 (2008-04-04), IDT * JS 492 (2010-09-16), IDT * NEN-EN-ISO 3251:2008 en (2008-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 123 (2001-05) * ISO 124 (1997-06) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 2431 (1993-02) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3251 (2007-11)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3251
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1515 (1973-12)
Paints and varnishes; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1515
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (1974-11)
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 (1995-12)
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 (1987-09)
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1625 (1998-02)
Plastics - Polymer dispersions - Determination of non-volatile matter (residue) at specified temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1625
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1625 (1977-11)
Plastics; Aqueous dispersions of polymers and copolymers; Determination of residue at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1625
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3251 (1988-12)
Paints and varnishes; determination of non-volatile matter of paints and varnishes as well as binders for paints and varnishes (revision of ISO 1515:1973 and ISO 3251:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3251
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3251 (2007-11)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3251
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3251 (2006-09) * ISO/FDIS 3251 (2002-10) * ISO/DIS 3251 (2000-12) * ISO/FDIS 1625 (1997-10) * ISO 8618 DAM 1 (1994-06) * ISO 3251 (1993-10) * ISO/DIS 3251 (1988-12)
Từ khóa
Analysis * Binding agents * Chemical analysis and testing * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination * Determination of content * Instruments * Lacquers * Mass content * Non volatile * Non-volatile matter * Non-volatile matter determination * Paints * Plastics * Portion * Resin milk * Resins * Resins (natural) * Sampling methods * Solvents * Testing * Varnishes * Volatile
Số trang
7