Loading data. Please wait

ISO 8618

Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Specifies a method for the conventional determination of the non-volatile matter of liquid phenolic resins (resols, novolak solutions etc.). Applicable to commercial products or for resins in various stages of manufacture. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8618
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53216-1 (1989-04), MOD * DIN EN ISO 8618 (1998-08), IDT * DIN EN ISO 8618 (1998-02), IDT * BS EN ISO 8618 (1998-08-15), IDT * EN ISO 8618 (1998-06), IDT * prEN ISO 8618 (1997-10), IDT * NF T51-438 (1998-08-01), IDT * SN EN ISO 8618 (1998), IDT * OENORM EN ISO 8618 (1998-08-01), IDT * OENORM EN ISO 8618 (1997-12-01), IDT * SS-EN ISO 8618 (1998-09-25), IDT * UNE-EN ISO 8618 (1999-05-12), IDT * STN EN ISO 8618 (2001-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 8618:1998 en (1998-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8618 (1987-09)
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 DAM 1 (1994-06)
Thay thế bằng
ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 (1995-12)
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 (1987-09)
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 DAM 1 (1994-06)
Từ khóa
Analysis * Chemical analysis and testing * Conventional determination * Definitions * Determination * Determination of content * Liquid materials * Liquids * Materials testing * Non-volatile matter * Non-volatile matter determination * Paints * Phenolic plastics * Phenolic resins * Plastics * Test equipment * Testing
Số trang
3