Loading data. Please wait

ISO 3251

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3251
Tên tiêu chuẩn
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 3251:2007*SABS ISO 3251:2007 (2007-12-12)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 3251:2007*SABS ISO 3251:2007
Ngày phát hành 2007-12-12
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3251 (2003-07), IDT * BS EN ISO 3251 (2003-08-01), IDT * GB/T 1725 (2007), IDT * EN ISO 3251 (2003-02), IDT * NF T30-084 (2003-07-01), IDT * JIS K 5601-1-2 (2008-02-20), MOD * SN EN ISO 3251 (2003-02), IDT * OENORM EN ISO 3251 (2003-08-01), IDT * PN-EN ISO 3251 (2004-03-22), IDT * SS-EN ISO 3251 (2003-05-09), IDT * UNE-EN ISO 3251 (2003-09-19), IDT * GOST R 52487 (2005), IDT * UNI EN ISO 3251:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN ISO 3251 (2003-08-01), IDT * STN EN ISO 3251 (2004-03-01), IDT * CSN EN ISO 3251 (2003-09-01), IDT * DS/EN ISO 3251 (2003-07-08), IDT * NEN-EN-ISO 3251:2003 en (2003-03-01), IDT * SABS ISO 3251:2007 (2007-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 123 (2001-05) * ISO 124 (1997-06) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 8618 (1995-12)
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1625 (1998-02)
Plastics - Polymer dispersions - Determination of non-volatile matter (residue) at specified temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1625
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (1993-10) * ISO/FDIS 3251 (2002-10)
Thay thế bằng
ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1515 (1973-12)
Paints and varnishes; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1515
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (1974-11)
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 (1995-12)
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8618 (1987-09)
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8618
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1625 (1998-02)
Plastics - Polymer dispersions - Determination of non-volatile matter (residue) at specified temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1625
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1625 (1977-11)
Plastics; Aqueous dispersions of polymers and copolymers; Determination of residue at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1625
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3251 (1988-12)
Paints and varnishes; determination of non-volatile matter of paints and varnishes as well as binders for paints and varnishes (revision of ISO 1515:1973 and ISO 3251:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3251
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3251 (2002-10) * ISO/DIS 3251 (2000-12) * ISO/FDIS 1625 (1997-10) * ISO 8618 DAM 1 (1994-06) * ISO 3251 (1993-10) * ISO/DIS 3251 (1988-12)
Từ khóa
Analysis * Binding agents * Chemical analysis and testing * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination * Determination of content * Lacquers * Mass content * Non-volatile matter * Non-volatile matter determination * Paints * Plastics * Portion * Resin milk * Resins * Resins (natural) * Sampling methods * Solvents * Testing * Varnishes * Volatile
Số trang
6