Loading data. Please wait
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-02-00
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 3251:2007*SABS ISO 3251:2007 |
Ngày phát hành | 2007-12-12 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8618 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polymer dispersions - Determination of non-volatile matter (residue) at specified temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1625 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of volatile and non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1515 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint media; Determination of volatile and non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8618 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8618 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polymer dispersions - Determination of non-volatile matter (residue) at specified temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1625 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Aqueous dispersions of polymers and copolymers; Determination of residue at 105 degrees C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1625 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of non-volatile matter of paints and varnishes as well as binders for paints and varnishes (revision of ISO 1515:1973 and ISO 3251:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3251 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |