Loading data. Please wait
Paints and varnishes; determination of non-volatile matter of paints and varnishes as well as binders for paints and varnishes (revision of ISO 1515:1973 and ISO 3251:1974)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-12-00
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes; Epoxy resins; General methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7142 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |