Loading data. Please wait
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1987-09-00
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8618 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 87.040. Sơn và vecni 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Liquid phenolic resins - Conventional determination of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8618 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Liquid phenolic resins; Conventional determination of non-volatile matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8618 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |