Loading data. Please wait

EN 12952-14

Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12952-14
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-14 (2004-09), IDT * BS EN 12952-14 (2004-06-24), IDT * NF E32-110-14 (2004-11-01), IDT * NF E32-110-14, IDT * SN EN 12952-14 (2004-08), IDT * OENORM EN 12952-14 (2004-08-01), IDT * PN-EN 12952-14 (2004-12-15), IDT * PN-EN 12952-14 (2007-04-24), IDT * SS-EN 12952-14 (2004-10-22), IDT * UNE-EN 12952-14 (2004-11-12), IDT * TS EN 12952-14 (2007-04-17), IDT * UNI EN 12952-14:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 12952-14 (2004-10-01), IDT * STN EN 12952-14 (2005-05-01), IDT * CSN EN 12952-14 (2005-02-01), IDT * DS/EN 12952-14 (2004-08-13), IDT * JS 10190-14 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 12952-14:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 12952-14:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-7 (2002-05)
Pressure equipment - Part 7: Safety systems for unfired pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1043-1 (1995-12)
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1043-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1043-2 (1996-10)
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness test - Part 2: Micro hardness testing on welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1043-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1712 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1712
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1713 (1998-05)
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination - Characterization of indications in welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1713
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1714 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1714
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12266-1 (2003-03)
Industrial valves - Testing of valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria; Mandatory requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12266-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07) * EN 1563 (1997-06) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10025 (1993-08) * EN 10028-3 (2003-06) * prEN 10028-7 (1999-05) * EN 10204 (1991-08) * EN 10213-2 (1995-12) * prEN 10222-4 (1998-07) * EN 10228-3 (1998-05) * EN 12952-2 (2001-12) * EN 12952-3 (2001-12) * EN 12952-5 (2001-12) * prEN 50156-1 (2003-09) * EN 60079-10 (2003-04) * EN ISO 898-1 (1999-08) * EN ISO 5817 (2003-10)
Thay thế cho
prEN 12952-14 (2003-12)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-14
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12952-14 (2004-06)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-14
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-14 (2003-12)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-14
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-14 (2000-09)
Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-14
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ammonia * Ammonia solution * Boiler plants * Bottlings * Calorifiers * Commissioning * Concepts * Conglomerates * Containers * Definitions * Design * Electrical safety * Equipment * Filling plants * Flue gas dust collectors * Flue gases * Flue-gas cleaning * Installations * Installations in need of monitoring * Materials * Mathematical calculations * Pipelines * Pipes * Plant * Pressure vessels * Production * Quality requirements * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generation * Steam generators * Storage * Storages * Structure * Surveillance (approval) * Tanks * Testing * Vessels * Water * Water-tube boilers * Bearings * Texture
Số trang
26