Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-06-00
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 7: Safety systems for unfired pressure equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-3 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness testing - Part 1: Hardness test on arc welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1043-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Hardness test - Part 2: Micro hardness testing on welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1043-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints - Acceptance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1712 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Ultrasonic examination - Characterization of indications in welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1713 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Testing of valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria; Mandatory requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12266-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-5 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |