Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2000-09-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 3: Copper and copper alloys (ISO/DIS 9606-3:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 287-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding; welded joints in metallic materials; hardness testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1043 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Spheroidal graphite cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1563 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10213-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10216-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10217-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings - Part 3: Ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10228-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Technical conditions of delivery - Part 3: Test procedures and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12266-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Determination of hydrogen content in ferritic arc weld metal (ISO/DIS 3690:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3690 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-14 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |