Loading data. Please wait

prEN 12952-14

Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-14
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-14 (2000-07), IDT * 00/714299 DC (2000-09-27), IDT * NF E32-110-14, IDT * OENORM EN 12952-14 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 287-3 (1995-10)
Approval testing of welders - Fusion welding - Part 3: Copper and copper alloys (ISO/DIS 9606-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 287-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1043 (1993-03)
Welding; welded joints in metallic materials; hardness testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1043
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1048 (1998-09)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-1 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-2 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-2 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-3 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Non-alloy and alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10217-1 (1995-11)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10217-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-4 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-3 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 3: Ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12266-3 (1995-12)
Industrial valves - Technical conditions of delivery - Part 3: Test procedures and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12266-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-1 (1991-02)
Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20898-2 (1993-12)
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20898-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3690 (1998-08)
Welding and allied processes - Determination of hydrogen content in ferritic arc weld metal (ISO/DIS 3690:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3690
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10028-7 (1996-02) * EN 12952-2 * EN 12952-3 * EN 12952-5 * EN 12952-6 * prEN 13445-5 (1999-04) * prEN 13445-6 (1999-04) * prEN 50156-1 (1997-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12952-14 (2003-12)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-14
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-14 (2004-06)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-14
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-14 (2003-12)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 14: Requirements for fluegas DENOX-systems using liquefied pressurized ammonia and ammonia water solution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-14
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-14 (2000-09)
Water-tube boilers and auxilliary installations - Part 14: Requirements for flue gas DENOX-systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-14
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ammonia * Ammonia solution * Bearings * Boiler plants * Bottlings * Calorifiers * Commissioning * Concepts * Conglomerates * Containers * Definitions * Design * Electrical safety * Equipment * Filling plants * Flue gas dust collectors * Flue gases * Flue-gas cleaning * Installations * Installations in need of monitoring * Materials * Mathematical calculations * Pipelines * Pipes * Plant * Pressure vessels * Production * Quality requirements * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generation * Steam generators * Storage * Storages * Structure * Surveillance (approval) * Tanks * Testing * Water * Water-tube boilers * Texture * Vessels
Số trang
30