Loading data. Please wait

EN 1048

Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1048
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1048 (1998-11), IDT * BS EN 1048 (1999-02-15), IDT * NF E38-327 (1998-11-01), IDT * SN EN 1048 (1999), IDT * OENORM EN 1048 (1999-04-01), IDT * PN-EN 1048 (2001-09-11), IDT * SS-EN 1048 (1998-11-27), IDT * UNE-EN 1048 (1999-03-17), IDT * TS EN 1048 (2001-03-27), IDT * UNI EN 1048:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN 1048 (2001-01-01), IDT * CSN EN 1048 (1999-10-01), IDT * DS/EN 1048 (1999-04-12), IDT * NEN-EN 1048:1998 en (1998-10-01), IDT * SFS-EN 1048:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1048 (1993-03)
Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1048
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1048 (1998-04)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1048
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1048 (2014-08)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1048 (2014-08)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1048 (1998-09)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1048 (1993-03)
Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1048
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1048 (1998-04)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1048
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air coolers * Air-cooled * Cooling towers * Definitions * Dry cooling towers * Heat exchangers * Liquid phases * Liquid-cooled systems * Rating tests * Refrigeration * Refrigerators * Temperature differences * Testing
Số trang