Loading data. Please wait
Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Heat exchangers; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 247 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 305 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; methods of measuring the parameters necassary for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 306 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 307 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1048 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |