Loading data. Please wait

EN 1048

Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
This European Standard applies to remote forced convection air cooled liquid coolers, within which no change in the liquid phase occurs. This European Standard does not apply to liquid coolers, designed primarily for installation within the machinery compartment of packaged products. Its purpose is to establish uniform methods to test and ascertain the following:- Product identification; - Capacity; - Air flow rate; - Liquid side pressure drop; - Energy requirements. This European Standard does not cover technical safety aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1048
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1048 (2014-11), IDT * BS EN 1048 (2014-08-31), IDT * NF E38-327 (2014-11-01), IDT * SN EN 1048 (2014-10), IDT * OENORM EN 1048 (2014-11-01), IDT * OENORM EN 1048 (2015-02-15), IDT * PN-EN 1048 (2014-12-10), IDT * SS-EN 1048 (2014-08-31), IDT * UNE-EN 1048 (2015-02-04), IDT * TS EN 1048 (2015-02-24), IDT * STN EN 1048 (2015-02-01), IDT * CSN EN 1048 (2015-07-01), IDT * DS/EN 1048 (2014-09-18), IDT * NEN-EN 1048:2014 en (2014-09-01), IDT * SFS-EN 1048:en (2014-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 247 (1997-02)
Heat exchangers - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 247
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 305 (1997-01)
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 305
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 306 (1997-02)
Heat exchangers - Methods of measuring the parameters necessary for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 306
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 307 (1998-09)
Heat exchangers - Guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn EN 307
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1048 (1998-09)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1048 (2014-02)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1048
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1048 (2014-08)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1048 (1998-09)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1048
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1048 (1993-03)
Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1048
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1048 (2014-02)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1048
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1048 (2012-10)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1048
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1048 (1998-04)
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1048
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air coolers * Air-cooled * Cooling towers * Definitions * Dry cooling towers * Heat exchangers * Liquid phases * Liquid-cooled systems * Rating tests * Refrigeration * Refrigerators * Temperature differences * Testing
Số trang
18