Loading data. Please wait
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2014-08-00
Heat exchangers - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 247 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Definitions of performance of heat exchangers and the general test procedure for establishing performance of all heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 305 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Methods of measuring the parameters necessary for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 306 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 307 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1048 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1048 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1048 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1048 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1048 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |