Loading data. Please wait

ENV 307

Heat exchangers; guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 307
Tên tiêu chuẩn
Heat exchangers; guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger
Ngày phát hành
1990-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 307 (1991-02), IDT * ENV 307 (1990), IDT * ENV 307, IDT * ENV 307, IDT * E38-323 (1990-12-01), IDT * UNI ENV 307 (1992), IDT * OENORM ENV 307 (1991-03-01), IDT * SS-ENV 307 (1990-10-17), IDT * UNE-ENV 307 (1993-04-23), IDT * TS ENV 307 (1996-04-01), IDT * DS/ENV 307 (1991), IDT * IST L 403/ENV 307 (1991), IDT * SFS-ENV 307 (1992), IDT * STN P ENV 307 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 247 (1990-06)
Heat exchangers; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 247
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 307 (1998-09)
Heat exchangers - Guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn EN 307
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 307 (1998-09)
Heat exchangers - Guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn EN 307
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 307 (1990-06)
Heat exchangers; guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 307
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Erecting (construction operation) * Heat exchangers * Heat transfer * Installation * Installations * Instructions * Instructions for use * Maintenance * Maintenance instructions * Mounting instructions * Operation * Operational instructions * Performance * Properties * Thermal environment systems * Thermodynamic properties
Số trang