Loading data. Please wait
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số trang: 567
Ngày phát hành: 2002-05-00
Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 3: Classification of bolt materials for steel flanges, class designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 4: Selection of bolting for equipment subject to the Pressure Equipment Directive 97/23/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 2: Gasket parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1591-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-5 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules - Supplementary rules for the shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-6 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-7: General rules - Supplementary rules for planar plated structural elements with out of plane loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-7 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-3-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-3: Silos, tanks and pipelines - Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-4-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 5: Piling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-5 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 3: Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13480-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |