Loading data. Please wait

EN 13480-3

Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation

Số trang: 409
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
This Part of this European Standard specifies the design and calculation of industrial metallic piping systems, including supports, covered by EN 13480.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13480-3
Tên tiêu chuẩn
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13480-3 (2012-11), IDT * DIN EN 13480-3 (2013-11), IDT * DIN EN 13480-3 (2014-12), IDT * BS EN 13480-3 (2012-08-31), IDT * NF E86-700-3 (2012-10-01), IDT * SN EN 13480-3 (2013-02), IDT * OENORM EN 13480-3 (2012-09-01), IDT * OENORM EN 13480-3 (2013-11-15), IDT * OENORM EN 13480-3 (2014-10-01), IDT * PN-EN 13480-3 (2012-10-04), IDT * SS-EN 13480-3 (2012-07-17), IDT * UNE-EN 13480-3 (2013-02-06), IDT * UNI EN 13480-3:2012 (2012-09-13), IDT * STN EN 13480-3 (2012-10-01), IDT * STN EN 13480-3 (2013-07-01), IDT * CSN EN 13480-3 (2012-11-01), IDT * CSN EN 13480-3 (2013-11-01), IDT * DS/EN 13480-3 (2012-08-31), IDT * DS/EN 13480-3 (2014-12-11), IDT * DS/EN 13480-3/Issue 2 (2013-11-07), IDT * NEN-EN 13480-3:2012 en (2012-07-01), IDT * NEN-EN 13480-3:2013 (Issue 2:2013) en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 13480-3:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1515-2 (2001-12)
Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-3 (2005-09)
Flanges and their joints - Bolting - Part 3: Classification of bolt materials for steel flanges, class designated
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1515-4 (2009-12)
Flanges and their joints - Bolting - Part 4: Selection of bolting for equipment subject to the Pressure Equipment Directive 97/23/EC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1515-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1591-2 (2008-06)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 2: Gasket parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1591-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-1 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-1
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-2 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2011-07) * EN 287-1/A2 (2006-03) * EN 1591-1+A1 (2009-03) * EN 1591-1+A1/AC (2011-04) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-5/AC (2009-04) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-6/AC (2009-04) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-7/AC (2009-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-1-10/AC (2009-03) * EN 1993-1-12 (2007-02) * EN 1993-1-12/AC (2009-04) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-1/AC (2009-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-1/AC (2009-04) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-5/AC (2009-05) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1993-6/AC (2009-07) * EN 12953-3 (2002-05) * EN 13445-3 (2009-07) * EN 13480-4 (2012-06) * EN 13480-5 (2012-06) * EN ISO 5817 (2007-08) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 13480-3 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A1 (2005-08)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A2 (2006-11)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A3 (2009-01)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A4 (2010-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A5 (2012-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13480-3 (2012-06)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3 (2002-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A1 (2005-08)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A2 (2006-11)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A3 (2009-01)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A4 (2010-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/A5 (2012-05)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/A5
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-3 (2002-02)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13480-3 (1999-04)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13480-3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/FprA5 (2011-06)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/FprA5
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/prA1 (2005-02)
Metallic industrial piping - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/prA2 (2006-03)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/prA2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/prA4 (2009-04)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/prA4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13480-3/prA5 (2007-11)
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13480-3/prA5
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bottom * Cold forging * Connection points * Cyclic loading * Design * Elastic properties (fluids) * External pressure * Fatigue analysis * Fluid equipment components * Holdings * Industrial pipework systems * Industries * Internal pressure * Load calculation * Material properties * Material selection * Materials * Mathematical calculations * Metallic materials * Metals * Methods of calculation * Operating conditions * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure instruments * Pressurized components * Production * Shoring * Specification (approval) * Stress * Stress analysis * Symbols * Voltage * Ground * Soils * Floors
Số trang
409