Loading data. Please wait
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation
Số trang: 409
Ngày phát hành: 2012-06-00
Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 3: Classification of bolt materials for steel flanges, class designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 4: Selection of bolting for equipment subject to the Pressure Equipment Directive 97/23/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 2: Gasket parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-3/AC |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-11 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-11/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-4-2/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-4-3/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-2 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A3 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A5 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A3 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/A5 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13480-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13480-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/FprA5 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/prA4 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic industrial piping - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13480-3/prA5 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |