Loading data. Please wait

DIN EN 13237

Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
This standard specifies terms and definitions (vocabulary) to be used in suitable standards dealing with equipment and protective systems intended for use in explosive atmospheres or potentially explosive atmospheres. Where in a particular standard a definition differs from the below mentioned terms, it shall be indicated.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13237
Tên tiêu chuẩn
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13237 (2003-06), IDT * TS EN 13237 (2006-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-2 (2002-04)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12874 (2001-01)
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12874
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13980 (2002-10)
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13980
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14373 (2005-10)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14373
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-2 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures - Selection, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-2-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2-1: Test methods - Methods of determining the minimum ignition temperature of dust
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-2-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13702 (1999-03)
Petroleum and natural gas industries - Control and mitigation of fires and explosions on offshore production installations - Requirements and guidelines (ISO 13702:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13702
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13736 (1997-10)
Petroleum products and other liquids - Determination of flash point - Abel closed cup method (ISO 13736:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13736
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11) * EN 50019 (2000-07) * EN 50020 (2002-06) * EN 50021 (1999-04) * EN 50281-1-1 (1998-09) * EN 61779-1 (2000-06) * IEC 60204-32 (1998-08) * IEV 426 (1995) * 94/9/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
DIN EN 13237 (2003-02)
Thay thế bằng
DIN EN 13237 (2013-01)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13237 (2013-01)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13237 (2003-11)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13237 (2003-02) * DIN EN 13237-1 (1998-07)
Từ khóa
Accident prevention * Alloys * Atmosphere * Definitions * Equipment * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Instruments * Latches * Machines * Metals * Occupational safety * Preventive actions * Protection * Protection systems * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Terminology * Terms * Type of protection * User information * Vocabulary * Workplace safety * Engines
Số trang
25