Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-04-00
Safety of machinery - Guidance and recommendations for the avoidance of hazards due to static electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/R 044-001 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |