Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-06-00
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13237 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |