Loading data. Please wait

EN 61508-4

Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61508-4
Tên tiêu chuẩn
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C46-064*NF EN 61508-4 (2011-01-01), IDT
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4 : definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn NF C46-064*NF EN 61508-4
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61508-4*CEI 61508-4 (2010-04), IDT
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61508-4*CEI 61508-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 61508-4 ed. 2 (2011-02-01), IDT
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 61508-4 ed. 2
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 61508-4 (2010-06-18), IDT
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 61508-4
Ngày phát hành 2010-06-18
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61508-4 (2011-02), IDT * BS EN 61508-4 (2010-06-30), IDT * OEVE/OENORM EN 61508-4 (2011-04-01), IDT * PN-EN 61508-4 (2010-12-16), IDT * SS-EN 61508-4 (2011-02-09), IDT * UNE-EN 61508-4 (2011-03-30), IDT * STN EN 61508-4 (2010-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 61508-4:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 61508-4 (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC Guide 104 (1997-08) * ISO/IEC Guide 51 (1999)
Thay thế cho
EN 61508-4 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61508-4 (2009-12)
IEC 61508-4, Ed. 2.0: Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61508-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61508-4 (2010-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-4 (2001-12)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + Corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61508-4 (2009-12)
IEC 61508-4, Ed. 2.0: Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61508-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61508-4 (2008-10)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61508-4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61508-4 (2000-09)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:1998 + corrigendum 1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61508-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Commissioning * Computer applications * Computer hardware * Computer software * Computer technology * Computers * Control systems * Data processing * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electronic instruments * Electronic systems * Functional capability * Hardware * Information processing * Process measuring and control technology * Programming * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety function * Safety measures * Safety requirements * Safety studies * Safety systems * Software * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Terminology
Số trang