Loading data. Please wait

FprEN 61508-4

Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 61508-4
Tên tiêu chuẩn
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61508-4 (2009-06), IDT * C46-064PR, IDT * IEC 65A/525/CDV (2008-10), IDT * OEVE/OENORM EN 61508-4 (2009-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 61508-4 (2009-12)
IEC 61508-4, Ed. 2.0: Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61508-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61508-4 (2010-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61508-4 (2009-12)
IEC 61508-4, Ed. 2.0: Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61508-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61508-4 (2008-10)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61508-4
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Commissioning * Computer applications * Computer hardware * Computer software * Computer technology * Computers * Control systems * Data processing * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electronic instruments * Electronic systems * Functional capability * Hardware * Information processing * Process measuring and control technology * Programming * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety function * Safety measures * Safety requirements * Safety studies * Safety systems * Software * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Terminology
Số trang