Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Basic concepts and methodology for mining
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-04-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; caplights for mines susceptible to firedamp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50033 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 3: hand-held electrostatic flock spray guns with an energy limit of 0,24 mJ or 5 mJ and their associated apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50053-3 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group I apparatus indicating up to 5 % (v/v) methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50055 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group I apparatus indicating up to 100 % (v/v) methane in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50056 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - Performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50057 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50058 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50059 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1127-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |