Loading data. Please wait

EN 13237

Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies terms and definitions (vocabulary) to be used in suitable standards dealing with equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres. NOTE Directive 94/9/EC concerning equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres can be applicable to the type of machine or equipment covered by this European Standard. The present standard is not intended to provide means of complying with the essential health and safety requirements of Directive 94/9/EC.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13237
Tên tiêu chuẩn
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13237 (2013-01), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S66-100*NF EN 13237 (2012-12-01), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn NF S66-100*NF EN 13237
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13237 (2012-12), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13237
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13237 (2013-04-01), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13237
Ngày phát hành 2013-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13237 (2012-12-13), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13237
Ngày phát hành 2012-12-13
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13237 (2012-11-30), IDT * OENORM EN 13237 (2012-12-01), IDT * OENORM EN 13237 (2013-02-01), IDT * PN-EN 13237 (2013-04-30), IDT * PN-EN 13237 (2015-02-18), IDT * SS-EN 13237 (2012-10-27), IDT * TS EN 13237 (2014-02-13), IDT * UNI EN 13237:2012 (2012-12-04), IDT * STN EN 13237 (2013-05-01), IDT * STN EN 13237 (2013-07-01), IDT * NEN-EN 13237:2012 en (2012-10-01), IDT * SFS-EN 13237 (2014-03-07), IDT * SFS-EN 13237:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
94/9/EG*94/9/EC*94/9/CE*ATEX (1994-03-23)
Directive 94/9/EC of the European Parliament and the Council of 23 March 1994 on the approximation of the laws of the Member States concerning equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn 94/9/EG*94/9/EC*94/9/CE*ATEX
Ngày phát hành 1994-03-23
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13237 (2012-05)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13237
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13237 (2012-10)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13237 (2012-05)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13237
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13237 (2011-02)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13237
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13237 (2002-12)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13237
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13237-1 (1998-05)
Potentially explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13237-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Alloys * Atmosphere * Definitions * Equipment * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Instruments * Latches * Machines * Metals * Occupational safety * Preventive actions * Protection * Protection systems * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Terminology * Terminology standard * Terms * Type of protection * User information * Vocabulary * Workplace safety * Engines
Số trang
27