Loading data. Please wait

EN 13237

Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13237
Tên tiêu chuẩn
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13237 (2003-11), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13237 (2003-08), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13237
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13237 (2004-08-01), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13237
Ngày phát hành 2004-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13237 (2003-11-07), IDT
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13237
Ngày phát hành 2003-11-07
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 13237 (2004-03-05), IDT
Potentially explosive atmospheres. Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 13237
Ngày phát hành 2004-03-05
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13237 (2003-08-29), IDT * NF S66-100 (2003-10-01), IDT * OENORM EN 13237 (2003-10-01), IDT * PN-EN 13237 (2005-02-11), IDT * SS-EN 13237 (2003-07-11), IDT * UNE-EN 13237 (2003-12-12), IDT * TS EN 13237 (2006-04-13), IDT * UNI CEI EN 13237:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN 13237 (2004-07-01), IDT * NEN-EN 13237:2003 en;fr;de (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 746-2 (1997-03)
Industrial thermoprocessing equipment - Part 2: Safety requirements for combustion and fuel handling systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 746-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-2 (2002-04)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 2: Basic concepts and methodology for mining
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12874 (2001-01)
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12874
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13980 (2002-10)
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13980
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14373 (2002-03)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14373
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13237 (2002-12)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13237
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13237 (2012-10)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13237 (2012-10)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13237 (2002-12)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13237
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13237-1 (1998-05)
Potentially explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13237-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Alloys * Atmosphere * Definitions * Equipment * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Instruments * Latches * Machines * Metals * Occupational safety * Preventive actions * Protection * Protection systems * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Terminology * Terms * Type of protection * User information * Vocabulary * Workplace safety * Engines
Số trang
24