Loading data. Please wait
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-01-00
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1127-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of explosion limits of gases and vapours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1839 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety 'c' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-5 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 1: Determination of the maximum explosion pressure pmax of dust clouds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14034-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise (dp/dt)max of dust clouds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14034-2+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 3: Determination of the lower explosion limit LEL of dust clouds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14034-3+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 4: Determination of the limiting oxygen concentration LOC of dust clouds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14034-4+A1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion suppression systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14373 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust explosion venting protective systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14491 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the auto ignition temperature of gases and vapours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14522 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion venting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14797 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion isolation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15089 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methodology for the risk assessment of non-electrical equipment and components for intended use in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15198 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methodology for functional safety assessment of protective systems for potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15233 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15967 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flameless explosion venting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16009 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use (ISO 16852:2008, including Cor 1:2008 and Cor 2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16852 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-1 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13237 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13237 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13237 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |