Loading data. Please wait

DIN EN 13237

Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies terms and definitions (vocabulary) to be used in suitable standards dealing with equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13237
Tên tiêu chuẩn
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13237 (2012-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1127-1 (2011-07)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1839 (2012-09)
Determination of explosion limits of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1839
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2011-07)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety 'c'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14034-1+A1 (2011-01)
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 1: Determination of the maximum explosion pressure pmax of dust clouds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14034-1+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14034-2+A1 (2011-01)
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise (dp/dt)max of dust clouds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14034-2+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14034-3+A1 (2011-01)
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 3: Determination of the lower explosion limit LEL of dust clouds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14034-3+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14034-4+A1 (2011-01)
Determination of explosion characteristics of dust clouds - Part 4: Determination of the limiting oxygen concentration LOC of dust clouds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14034-4+A1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14373 (2005-10)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14373
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14491 (2012-08)
Dust explosion venting protective systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14491
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14522 (2005-09)
Determination of the auto ignition temperature of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14522
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14797 (2006-12)
Explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14797
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15089 (2009-03)
Explosion isolation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15089
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15198 (2007-08)
Methodology for the risk assessment of non-electrical equipment and components for intended use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15198
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15233 (2007-08)
Methodology for functional safety assessment of protective systems for potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15233
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15967 (2011-08)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15967
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16009 (2011-07)
Flameless explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16009
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61508-4 (2010-05)
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations (IEC 61508-4:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61508-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16852 (2010-04)
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use (ISO 16852:2008, including Cor 1:2008 and Cor 2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16852
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14983 (2007-03) * CEN/TR 15281 (2006-05) * EN 50281-2-1 (1998-09) * EN 60079-0 (2012-08) * EN 60079-1 (2007-07) * EN 60079-10-1 (2009-03) * EN 60079-20-1 (2010-02) * EN 60529 (1991-10) * EN 60529/A1 (2000-02) * EN 61241-14 (2004-09) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * IEV 426 (2008-06) * 94/9/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
DIN EN 13237 (2003-11)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13237 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13237 (2013-01)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13237 (2003-11)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres; German version EN 13237:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13237
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13237 (2011-02) * DIN EN 13237 (2003-02) * DIN EN 13237-1 (1998-07)
Từ khóa
Accident prevention * Alloys * Atmosphere * Definitions * Equipment * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Instruments * Latches * Machines * Metals * Occupational safety * Preventive actions * Protection * Protection systems * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Terminology * Terminology standard * Terms * Type of protection * User information * Vocabulary * Workplace safety * Engines
Số trang
28