Loading data. Please wait

EN 15967

Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies a test method that is designed to produce measurements of explosion pressure and the maximum explosion pressure, the rate of explosion pressure rise and the maximum rate of explosion pressure rise of a quiescent flammable gas/air/inert mixture in closed volume at ambient temperature and pressure. In this European Standard, the term "gas" includes vapours but not mists. Detonation and decomposition phenomena are not considered in this European Standard. The pressures and rates of pressure rise measured by the procedures specified in this European Standard are not applicable to flameproof enclosures, that is enclosures intended to withstand an internal explosion and not to transmit it to an external explosive atmosphere, or any other closed volume where the internal geometry can result in pressure piling. Even in an enclosure of relatively simple geometry the disposition of the internal components can lead to rates of pressure rise significantly higher than those measured using this European Standard. This European Standard does not apply to the design and testing of flameproof enclosures in conformity with EN 13463-6 (for non-electrical equipment) and EN 60079-1 (for electrical equipment).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15967
Tên tiêu chuẩn
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15967 (2011-10), IDT * BS EN 15967 (2012-03-31), IDT * NF S66-702 (2011-09-01), IDT * SN EN 15967 (2011-11), IDT * OENORM EN 15967 (2011-09-15), IDT * PN-EN 15967 (2011-09-30), IDT * PN-EN 15967 (2013-02-06), IDT * SS-EN 15967 (2011-08-22), IDT * UNI EN 15967:2011 (2011-11-17), IDT * STN EN 15967 (2012-02-01), IDT * CSN EN 15967 (2012-02-01), IDT * DS/EN 15967 (2011-09-30), IDT * NEN-EN 15967:2011 en (2011-08-01), IDT * SFS-EN 15967:en (2011-10-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* 94/9/EG (1994-03-23) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 13673-1 (2003-04)
Determination of the maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 1: Determination of the maximum explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13673-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13673-2 (2005-09)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13673-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15967 (2011-03)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15967
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15967 (2011-08)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15967
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13673-1 (2003-04)
Determination of the maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 1: Determination of the maximum explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13673-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13673-2 (2005-09)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13673-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13673-1 (2002-09)
Determination of the maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 1: Determination of the maximum explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13673-1 (1999-08)
Determination of the maximum explosion pressure and maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 1: Determination of the maximum explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13673-2 (2005-04)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13673-2 (2002-07)
Determination of maximum explosion pressure and maximum explosion pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15967 (2011-03)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15967
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15967 (2009-06)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15967
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Apparatus * Blank forms * Burning gases * Conglomerates * Definitions * Determination * Determination procedures * Environmental condition * Explosion pressure * Explosions * Explosives * Forms * Fuel gases * Gas mixtures * Gases * Igniting sources * Inert gases * Maximum * Maximum values * Pressure * Pressure measurement (fluids) * Pressure rise * Safety engineering * Safety of machinery * Test reports * Testing * Time history * Vapours
Mục phân loại
Số trang
37