Loading data. Please wait

EN 13673-2

Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13673-2
Tên tiêu chuẩn
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13673-2 (2005-12), IDT * BS EN 13673-2 (2005-11-14), IDT * NF S66-254-2 (2005-12-01), IDT * SN EN 13673-2 (2005-11), IDT * OENORM EN 13673-2 (2007-06-01), IDT * OENORM EN 13673-2 (2007-10-01), IDT * PN-EN 13673-2 (2005-12-15), IDT * PN-EN 13673-2 (2006-11-10), IDT * SS-EN 13673-2 (2005-10-07), IDT * UNE-EN 13673-2 (2006-03-08), IDT * UNI EN 13673-2:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 13673-2 (2006-05-01), IDT * CSN EN 13673-2 (2006-04-01), IDT * DS/EN 13673-2 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 13673-2:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN 13673-2:en (2006-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13673-2 (2005-04)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15967 (2011-08)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15967
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15967 (2011-08)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15967
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13673-2 (2005-09)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum rate of explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13673-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13673-2 (2005-04)
Determination of maximum explosion pressure and the maximum rate of pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13673-2 (2002-07)
Determination of maximum explosion pressure and maximum explosion pressure rise of gases and vapours - Part 2: Determination of the maximum explosion pressure rise
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13673-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Apparatus * Blank forms * Burning gases * Conglomerates * Definitions * Determination * Determination procedures * Environmental condition * Explosion pressure * Explosions * Explosives * Forms * Fuel gases * Gas mixtures * Gases * Igniting sources * Inert gases * Maximum * Maximum values * Pressure * Pressure measurement (fluids) * Pressure rise * Safety engineering * Test reports * Testing * Time history * Vapours
Số trang
30