Loading data. Please wait

EN 16009

Flameless explosion venting devices

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for flameless explosion venting devices used to protect enclosures against the major effects of internal explosions arising from the rapid burning of suspended dust, vapour or gas contained within. It includes the requirements for the design, inspection, testing, marking, documentation, and packaging. This standard is applicable to flameless explosion venting devices which are put on the market as autonomous protective systems. Explosion venting devices are protective systems comprised of a pressure sensitive membrane fixed to, and forming part of, the structure that it protects. They are designed to intervene in the event of an explosion at a predetermined pressure, to immediately open a vent area sufficient to ensure that the maximum pressure attained by an explosion within the enclosure does not exceed the maximum pressure the structure is designed to withstand. Flameless explosion venting devices typically consist of an explosion venting device in combination with a flame quenching element to avoid the transmission of flames into the surroundings. They are used to allow explosion venting in situations where otherwise the hazards of flames and pressure resulting from the venting would harm personnel or damage structures. The application and specification of explosion venting devices is outlined for dust explosion protection in EN 14491 and for gas explosion protection in EN 14994. This European Standard covers the flameless explosion venting of dust, vapour and gas explosions. This European Standard does not cover details for the avoidance of ignition sources from detection devices or other parts of the flameless explosion venting devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16009
Tên tiêu chuẩn
Flameless explosion venting devices
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16009 (2011-10), IDT * BS EN 16009 (2011-07-31), IDT * NF S66-204 (2011-09-01), IDT * SN EN 16009 (2011-09), IDT * OENORM EN 16009 (2011-09-01), IDT * PN-EN 16009 (2011-09-30), IDT * PN-EN 16009 (2013-02-06), IDT * SS-EN 16009 (2011-07-22), IDT * TS EN 16009 (2015-05-05), IDT * UNI EN 16009:2011 (2011-11-17), IDT * STN EN 16009 (2011-12-01), IDT * CSN EN 16009 (2012-01-01), IDT * DS/EN 16009 (2011-08-05), IDT * NEN-EN 16009:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN 16009:en (2011-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14797 (2006-12)
Explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14797
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14994 (2007-02)
Gas explosion venting protective systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14994
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14491 (2006-03) * EN ISO 16852 (2010-04) * 94/9/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
FprEN 16009 (2011-03)
Flameless explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16009
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16009 (2011-07)
Flameless explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16009
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16009 (2011-03)
Flameless explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16009
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16009 (2009-10)
Flameless explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16009
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressive strength * Definitions * Design * Determination * Dust explosions * Environmental condition * Explosion pressure * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosions * Explosives * Flammable atmospheres * Gas explosion * Gas mixtures * Gases * Low pressure * Marking * Packages * Pressure * Pressure measurement (fluids) * Pressure releases * Pressure rise * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Testing requirements * User information
Mục phân loại
Số trang
22