Loading data. Please wait

EN 14373

Explosion suppression systems

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14373
Tên tiêu chuẩn
Explosion suppression systems
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14373 (2006-01), IDT * BS EN 14373 (2005-11-24), IDT * GB/T 25445 (2010), NEQ * NF S66-400 (2006-12-01), IDT * SN EN 14373 (2005-11), IDT * OENORM EN 14373 (2006-01-01), IDT * PN-EN 14373 (2005-12-15), IDT * PN-EN 14373 (2006-11-16), IDT * SS-EN 14373 (2005-10-14), IDT * UNE-EN 14373 (2006-03-08), IDT * UNI EN 14373:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 14373 (2006-01-01), IDT * STN EN 14373 (2006-06-01), IDT * CSN EN 14373 (2006-05-01), IDT * DS/EN 14373 (2005-11-28), IDT * NEN-EN 14373:2005 en (2005-10-01), IDT * SFS-EN 14373:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08) * EN 13673-1 (2003-04) * prEN 13673-2 (2005-04) * EN 14034-1 (2004-09) * prEN 14034-2 (2004-02) * prEN 14034-3 (2004-02) * EN 14034-4 (2004-09) * prEN 14491 (2002-06) * prEN 14994 (2004-07) * EN 26184-3 (1991-01)
Thay thế cho
prEN 14373 (2005-05)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14373
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14373 (2005-10)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14373
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14373 (2005-05)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14373
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14373 (2002-03)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14373
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Checking equipment * Definitions * Design * Efficiency * Explosion protection * Explosions * Fire safety * Hazards * Influence factors * Installations * Maintenance * Marking * Mathematical calculations * Mounting * Packages * Performance * Prevention * Safeguarding * Safety engineering * Specification (approval) * Suppression * Surveillance (approval) * Testing * Testing devices * Power * Output capacity
Mục phân loại
Số trang
43