Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6744-1

Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 1: General methods of test (ISO 6744-1:1999); German version EN ISO 6744-1:2004

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Description of general methods of test for alkyd resins for use in paints, varnishes and similar products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6744-1
Tên tiêu chuẩn
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 1: General methods of test (ISO 6744-1:1999); German version EN ISO 6744-1:2004
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6744-1 (2004-05), IDT * ISO 6744-1 (1999-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 1523 (2002-08)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method (ISO 1523:2002); German version EN ISO 1523:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1523
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2114 (2002-06)
Plastics (polyester resins) and paints varnishes (binders) - Determination of partial acid value and total acid value (ISO 2114:2000); German version EN ISO 2114:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2114
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3219 (1994-10)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993); German version EN ISO 3219:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4629 (1998-07)
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method (ISO 4629:1996); German version EN ISO 4629:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4629
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6270-1 (2002-02)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998); German version EN ISO 6270-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6744-2 (2004-09)
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 2: Determination of phthalic anhydride content (ISO 6744-2:1999); German version EN ISO 6744-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6744-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 6166 (1997)
Standard Test Method for Color of Naval Stores and Related Products (Instrumental Determination of Gardner Color)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6166
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (2002-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (2003-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3681 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3681
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3682 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3682
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4629 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4629
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4630 (1997-05)
Binders for paints and varnishes - Estimation of colour of clear liquids by the Gardner colour scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4630
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6271 (1997-08)
Clear liquids - Estimation of colour by the platinum-cobalt scale
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6271
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.060.99. Các thành phần sơn khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6744-2 (1999-12)
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 2: Determination of phthalic anhydride content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6744-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6744-3 (1999-12)
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 3: Determination of unsaponifiable matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6744-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6744-4 (1999-12)
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 4: Determination of fatty acid content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6744-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 456 (1991-09) * DIN EN ISO 2431 (1996-05) * DIN EN ISO 2811-1 (2002-02) * DIN EN ISO 3251 (2003-07) * DIN EN ISO 3681 (1998-06) * DIN EN ISO 4630-1 (2002-09) * DIN EN ISO 6744-3 (2004-09) * DIN EN ISO 6744-4 (2004-09) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 15716
Thay thế cho
DIN ISO 6744-1 (2002-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6744-1 (2004-09)
Binders for paints and varnishes - Alkyd resins - Part 1: General methods of test (ISO 6744-1:1999); German version EN ISO 6744-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6744-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53183 (1973-09)
Paints, varnishes and similar products - Alkyd resins, test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53183
Ngày phát hành 1973-09-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 6744-1 (2002-11) * DIN ISO 6744-1 (2001-10)
Từ khóa
Alkyd resins * Binding agents * Classification * Coating materials * Definitions * Paints * Properties * Testing * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
10