Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4629

Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method (ISO 4629:1996); German version EN ISO 4629:1998

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
The document specifies a titrimetric method for the determination of the free hydroxyl groups in binders and binder solutions for paints and varnishes. The hydroxyl groups may be present as polydydric alcohols, partial esters, polyester end groups or hydroxylated fatty acids.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4629
Tên tiêu chuẩn
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method (ISO 4629:1996); German version EN ISO 4629:1998
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4629 (1998-04), IDT * ISO 4629 (1996-06), IDT * SN EN ISO 4629 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12690 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12690
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes, general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-1
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3682 (1998-04)
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3682
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3682 (1996-06)
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3682
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 53242-1 (1986-12) * DIN 53242-2 (1978-04) * DIN 53242-3 (1978-04) * DIN EN ISO 3682 (1998-06) * DIN ISO 3696 (1991-06)
Thay thế cho
DIN ISO 4629 (1979-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4629 (1998-07)
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method (ISO 4629:1996); German version EN ISO 4629:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4629
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4629 (1979-11)
Từ khóa
Acetic acid * Alcohols * Ambient temperatures * Analysis * Binding agents * Burettes * Butanol * Chemical analysis and testing * Coating materials * Colour indicator * Conical flasks * Coolers * Definitions * Determination of content * Esters * Ethyl acetate * Ethylene acetate * Fatty acids * Hydrolysis * Hydroxyl value * Instruments * Mathematical calculations * Mixtures * Paints * Pipettes * Pyridine * Reflux * Sample portions * Samples * Temperature * Test reports * Test standards * Testing * Titration * Titrimetry * Tolerances (measurement) * Toluene * Varnishes * Volumetric analysis
Mục phân loại
Số trang
6