Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method (ISO 4629:1996); German version EN ISO 4629:1998
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-07-00
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; burettes, general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-1 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method (ISO 3682:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of acid value - Titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3682 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of hydroxyl value - Titrimetric method (ISO 4629:1996); German version EN ISO 4629:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4629 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |