Loading data. Please wait

ISO 3679

Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3679
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3679 (2004-07), IDT * BS EN ISO 3679 (2004-04-28), IDT * GB/T 5208 (2008), IDT * EN ISO 3679 (2004-04), IDT * NF T60-616 (2004-09-01), IDT * JIS K 2265-2 (2007-01-01), MOD * SN EN ISO 3679 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 3679 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 3679 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 3679 (2007-04-11), IDT * SS-EN ISO 3679 (2004-04-23), IDT * UNE-EN ISO 3679 (2004-10-29), IDT * GOST R ISO 3679 (2010), IDT * TS EN ISO 3679 (2006-12-21), IDT * UNI EN ISO 3679:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO 3679 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 3679 (2005-02-01), IDT * CSN EN ISO 3679 (2004-10-01), IDT * DS/EN ISO 3679 (2004-07-07), IDT * NEN-EN-ISO 3679:2004 en (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (2004-02) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 3679 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3679 (2003-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3679
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3679 (2003-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3679
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3679 (2002-12)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3679:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3679
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3679 (2003-12)
Từ khóa
Binding agents * Coating materials * Colour * Definitions * Determination * Extenders * Flash point * Flash point determination * Kerosine * Lacquers * Materials testing * Mathematical calculations * Paints * Petroleum products * Rapid method * Sampling * Sampling methods * Solvents * Specimen preparation * Test equipment * Test reports * Testing * Varnishes
Số trang
18