Loading data. Please wait
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2015-03-00
Industrial platinium resistance thermometer and platinum temperature sensors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60751*CEI 60751 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Closed cup equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1516 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1523 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3680 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3679 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3680 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Flash/no flash test; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3680 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3679 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3680 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3679 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3679 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3679:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3679 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3680:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3680 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |