Loading data. Please wait

ISO 3680

Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3680
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3680 (2004-07), IDT * BS EN ISO 3680 (2004-04-26), IDT * GB/T 21790 (2008), IDT * EN ISO 3680 (2004-04), IDT * NF T60-617 (2004-09-01), IDT * SN EN ISO 3680 (2005-04), IDT * OENORM EN ISO 3680 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 3680 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 3680 (2008-02-07), IDT * SS-EN ISO 3680 (2004-04-23), IDT * UNE-EN ISO 3680 (2004-11-05), IDT * TS EN ISO 3680 (2006-11-23), IDT * UNI EN ISO 3680:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO 3680 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 3680 (2005-02-01), IDT * CSN EN ISO 3680 (2004-10-01), IDT * DS/EN ISO 3680 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 3680:2004 en (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (2004-02) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
ISO 3680 (1983-06)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Flash/no flash test; Rapid equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3680
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3680 (2003-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3680
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3680 (2003-12)
Thay thế bằng
ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3680 (2004-04)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3680
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3680 (1983-06)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Flash/no flash test; Rapid equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3680
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3680 (2003-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3680
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3680 (2002-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3680:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3680
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3680 (2003-12)
Từ khóa
Binding agents * Bushings * Chemical properties * Classification * Coating materials * Colour * Combustibility * Creation * Danger * Danger classification * Danger zones * Definitions * Determination * Extenders * Fatty acid methyl esters * Fire tests * Flammability * Flash point * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Instruments * Kerosine * Materials testing * Paints * Petroleum products * Properties * Rapid method * Sampling methods * Scarfing * Solvents * Temperature * Test equipment * Test results * Testing * Varnishes * Generation * Distress
Số trang
18