Loading data. Please wait
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-04-00
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Flash/no flash test; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3680 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3680 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3680 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Flash/no flash test; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3680 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3680 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3680:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3680 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |