Loading data. Please wait

ISO/FDIS 3680

Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 3680
Tên tiêu chuẩn
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 3680 (2003-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 3680 (2002-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3680:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3680
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3680 (2004-04)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3680
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3679 (2015-03)
Determination of flash no-flash and flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3680 (2004-04)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3680
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3680 (2003-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3680
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3680 (2002-12)
Determination of flash/no flash - Rapid equilibrium closed cup method (Revision of ISO 3680:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3680
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3680 (2003-12)
Từ khóa
Binding agents * Chemical properties * Coating materials * Colour * Combustibility * Danger classification * Definitions * Determination * Extenders * Fatty acid methyl esters * Flammability * Flash point * Kerosine * Materials testing * Paints * Petroleum products * Properties * Rapid method * Sampling methods * Scarfing * Solvents * Temperature * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes
Số trang
24